Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt lượt


[cắt lượt]
như cắt lần
assign on a rotation basis (cũng cắt phiên)
cắt lượt lính canh gác
take turns on sentry duty



như cắt lần


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.